MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY PH-200LC HANS SCHMIDT
Tachometer PH-200LC Contact and non-contact
- Thiết kế: đo tiếp xúc và đo không tiếp xúc
- Ứng dụng: cho đo vỏng quay, tốc độ
- và chiều dài
- Dải đo:6-25.000 min-1 hoặc 6-99.999 min-1
- Màn hình: LCD
- Sử dụng 2 chức năng cùng lúc là
- Đo tiếp xúc khi gắn thêm thiết bị
- Đo không tiếp xúc
Chi tiết máy đo tốc độ vòng quay PH-200LC series:
Model | Ứng đụng |
PH-200LC | đo lường tiếp xúc và không tiếp xúc |
Thay thế | |
PH-200L | không tiếp xúc |
PH-100A | đo lường tiếp xúc |
Thông số kĩ thuật Tachometer PH-200LC:
Dải đo: | Vòng quay (không tiếp xúc): 6 - 99999 min-1 Vòng quay (tiếp xúc): 6 - 25000 min-1 Vòng quay(Bộ đếm): 1 - 99999 rev Tốc độ: 1 - 3810 m/min; 36 - 99999 in/min; 3 - 12500 ft/min; 1.0 - 4167.0 yd/min Chiều dài: 0.2 - 99999 m; 0.5 - 99999 ft; 0.01 - 99999 yd |
độ chính xác: | Vòng quay: 6 - 599 ±1 min-1 ±1 digit 600 - 25000 min-1 ±2 min-1 25001 - 9999 ±0.01 % of reading ±1 digit Tốc độ và chiều dài: ±0.4% of reading ± 1 digit |
Đơn vị đo : | Vòng quay: min-1 (rpm); Tổng số quay (counter): rev Tốc độ: m/min; ft/min; yd/min; in/min Chiều dài: m; ft; yd |
Bộ nhớ: | 14 lần đọc (10 lần đọc, MAX, MIN, trung bình và cuối cùng) được lưu trữ trong 5 phút sau lượt sử dụng cuối cùng |
Laser, loại 2: | Đầu ra <1 mW, bước sóng 760 nm, tối đa. đo khoảng cách 2 m |
độ phân giải: | Length: 0.02362 m/Impuls (with adapter), revolution: 1 Impuls/revolution (with adapter) |
Màn hình: | 5 digit LCD 12 mm high |
Hiển thị cập nhật: | 1 s |
Trong khoảng chỉ số : | '' OVR'' nhấp nháy ở màn hình hiển thị |
Tự động tắt nguồn: | Sau 5 phút không sử dụng |
pin: | 3 x 1.5 V Type AA, (approx. 35 h continous use) |
Chỉ báo pin thấp: | ''LO BAT'' hiển thị nhấp nháy màn hình |
Nhiệt độ: | 5 - 45 °C |
Độ ẩm không khí: | 85 % RH, max. |
Vật liệu: | sợi Polyamide, sợi gia cố |
Kích thướt: | 115 x 64 x 31 mm (LxWxH) |
Trọng lượng: | Approx. 180 g (400 g) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét