ĐỒNG HỒ ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY HANS-SCHMIDT
Tachometer DT-105A
Thiết kế: đo tiếp xúc
Ứng dụng: đo vòng quay, tốc độ
và chiều dài
Phạm vi đo: 0,1-25.000 min-1
Màn hình: LCD
đồng hồ đo tốc độ cầm tay với màn hình LCD để sử dụng chuyên nghiệp
Ứng dụng: đo vòng quay, tốc độ
và chiều dài
Phạm vi đo: 0,1-25.000 min-1
Màn hình: LCD
đồng hồ đo tốc độ cầm tay với màn hình LCD để sử dụng chuyên nghiệp
Chi tiết đồng hồ đo tốc độ vòng quay DT-105A series:
Model | Ứng dụng |
DT-105A | đo lường tiếp xúc với màn hình LCD |
Thay thế được | |
DT-107A | đo lường tiếp xúc với màn hình LCD |
DT-205L | đo lường tiếp xúc và không tiếp xúc với màn hình LCD |
DT-207L | đo lường tiếp xúc và không tiếp xúc với màn hình LED |
Thông số kĩ thuật Tachometer DT-105A:
Dải đo: | Vòng quay: 0.1 - 25000 min-1; 6 - 9999.9 rph Tốc độ: e. g. 0.02 - 3810 m/min; 0.9 - 99999 m/h; 0.6 - 99999 in/min; 0.05 - 12500 ft/min; 3 - 99999 ft/h; 0.02 - 4167 yd/min; 1.0 - 9999 yd/h; 0.0006 - 142.5 mil/h Chiều dài: 0.5 - 99999 cm; 0.005 - 99999 m; 0.1 - 9999.9 in; 0.01 - 99999 ft; 0.005 - 9999.9 yd |
độ chính xác: | Vòng quay: 0 - 999.9 min-1 (±0.1 min-1) ±1 digit 1000 - 9999.9 min-1 (±1 min-1) ±1digit 10000 - 25000 min-1 (±0.01 % of reading) ±1 digit Tốc độ và chiều dài: ±0.4 % of readings ±1 digit |
Đơn vị đo : | Vòng quay: min-1 (rpm); rph; Tổng số vòng (bộ đếm): rev Tốc độ: m/min; m/h; ft/min; ft/h; yd/min; yd/h; inch/min; in/h; mil/h Chiều dài: cm; m; inch; ft; yd |
Bộ nhớ: | 13 lần đọc (10 lần đọc, MAX, MIN, trung bình và cuối cùng) được lưu trữ trong 5 phút sau lượt sử dụng cuối cùng |
Chân máy cố định: | 1/4-20 UNC thread |
độ phân giải: | Length: 0.00254 m/Impuls (mit 6 inch measuring wheel) revolution: 60 Impulse/revolution |
Màn hình: | 5 digit LCD 12 mm high |
Hiển thị cập nhật: | 1 s |
Trong khoảng chỉ số : | Display is flashing |
Tự động tắt nguồn: | Sau 5 phút không sử dụng |
pin: | 2 x 1.5 V Typ AA approx. 65 h continuous use |
Chỉ báo pin thấp: | ''LO BAT'' hiển thị nhấp nháy màn hình |
Nhiệt độ: | 5 - 45 °C |
Độ ẩm không khí: | 85 % RH, max. |
Vật liệu: | sợi Polyamide, sợi gia cố |
Kích thướt: | 115 x 64 x 31 mm (LxWxH) |
Trọng lượng: | Approx. 180 g (400 g) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét